(Lời khai thị của Sư phụ truyền dạy cho hàng đệ tử tu thiền tỉnh thức)
Này các con,
Hôm nay, Thầy giảng cho các con về Tứ Niệm Xứ – pháp quán căn bản mà chính Đức Thế Tôn đã chỉ dạy trong Kinh Satipaṭṭhāna (Niệm Xứ Kinh) thuộc Trung Bộ Kinh và Trường Bộ Kinh. Đây là con đường thẳng tắp, con đường độc nhất đưa hành giả đến thanh tịnh, diệt trừ khổ ưu, chứng ngộ Niết-bàn. Đức Phật dạy rằng:
“Này các Tỳ-kheo, đây là con đường độc nhất đưa đến thanh tịnh cho chúng sanh, vượt qua sầu bi, diệt trừ khổ ưu, thành tựu chánh tri, chứng ngộ Niết-bàn: ấy là bốn niệm xứ.”
(Kinh Đại Niệm Xứ – Trường Bộ Kinh, số 22)
Tứ Niệm Xứ là bốn lãnh vực quán chiếu của chánh niệm, gồm:
1. Quán thân trên thân (Thân Niệm Xứ)
2. Quán thọ trên thọ (Thọ Niệm Xứ)
3. Quán tâm trên tâm (Tâm Niệm Xứ)
4. Quán pháp trên pháp (Pháp Niệm Xứ)
Bốn lãnh vực ấy như bốn trụ cột nâng đỡ căn nhà của trí tuệ, như bốn ngọn đèn soi sáng bóng tối vô minh trong tâm mỗi người.
I. THÂN NIỆM XỨ – QUÁN THÂN TRÊN THÂN
Này các con,
Thân này là chiếc thuyền tạm chở ta qua sông mê. Nhưng bao người vì mê lầm lại nhận chiếc thuyền là “ta”, là “của ta”, mà sinh ra khổ. Đức Phật dạy hãy quán thân như thân, không phải ta, không phải tự ngã, chỉ là sự hợp tan của tứ đại: đất – nước – gió – lửa.
Hành giả quán thân qua hơi thở – đó là anapanasati, quán niệm hơi thở:
Khi hít vào, biết rõ “ta đang hít vào”;
Khi thở ra, biết rõ “ta đang thở ra”.
Đừng cố nắm giữ hơi thở, đừng điều khiển nó, chỉ lặng lẽ nhận biết. Hơi thở đi vào đâu, ta theo đó mà soi chiếu. Khi quán như vậy, tâm dần lắng lại, thân dần yên, và chánh niệm dần sáng.
Rồi quán đến các tư thế: đi, đứng, nằm, ngồi; quán đến sự bất tịnh của thân: tóc, lông, móng, răng, da… để dẹp tan ái nhiễm, ngã chấp.
Quán thân là thấy thân đúng như thật – một dòng biến chuyển sinh diệt, không đáng yêu, không đáng ghét, chỉ là pháp đang vận hành theo duyên.
Khi các con quán thân thuần thục, sẽ thấy thân không phải ta, và tâm tự nhiên nhẹ thoát như mây trời tan trong nắng sớm.
II. THỌ NIỆM XỨ – QUÁN THỌ TRÊN THỌ
Này các con,
Sau khi thấy thân là vô thường, ta quán tiếp đến cảm thọ – những cảm giác vui, buồn, khổ, sướng, dửng dưng. Đức Phật dạy rằng:
“Quán cảm thọ là khổ, vì cảm thọ luôn sinh diệt, luôn thay đổi.”
Cảm thọ khởi lên rồi mất đi như sóng vỗ bờ. Nếu ta bám vào cái vui, sẽ khổ khi nó mất; nếu ta ghét cái khổ, lại khổ gấp đôi vì chống lại nó.
Cho nên, người tu quán thọ không để tâm mình bị lôi đi theo cảm giác, mà chỉ nhận biết nó đang có mặt, không thêm “ta” vào trong đó.
Khi cảm thọ dễ chịu khởi, con quán: “Đây là cảm thọ lạc.”
Khi cảm thọ khó chịu khởi, con quán: “Đây là cảm thọ khổ.”
Khi cảm thọ trung tính khởi, con quán: “Đây là cảm thọ xả.”
Chỉ như thế thôi – thấy mà không bị cuốn.
Thấy mà vẫn lặng.
Thấy mà tâm sáng như trăng giữa dòng nước, soi mà không nhiễm.
Khi hành giả quán thọ như vậy, mọi cảm xúc trở thành bài học giác ngộ, mỗi cơn đau, mỗi nỗi buồn đều trở thành cửa ngõ đi vào Niết-bàn.
III. TÂM NIỆM XỨ – QUÁN TÂM TRÊN TÂM
Này các con,
Tâm là chủ, tâm dẫn đầu các pháp. Nhưng tâm cũng như khỉ vượn chuyền cành, luôn dao động, luôn chạy theo cảnh. Đức Phật dạy: hãy quán sát tâm để nhận ra bản chất thật của nó.
Khi tâm có tham, biết “tâm này đang có tham”.
Khi tâm không tham, biết “tâm này không tham”.
Khi tâm có sân, biết “tâm này đang có sân”.
Khi tâm có si, biết “tâm này đang có si”.
Không trách, không ghét, chỉ biết rõ ràng.
Vì thấy là giải thoát. Cái thấy đúng đắn là ngọn đèn phá tan vô minh.
Khi con quán tâm, đừng cố sửa tâm.
Đừng ép nó phải an, vì tâm vốn như mây bay – chỉ khi bầu trời không níu giữ, mây tự tan.
Tâm con cũng vậy, khi thấy mà không dính, nó trở về bản tánh rỗng rang – Phật tánh sáng soi.
Đó chính là chánh niệm về tâm, là thấy tâm như tấm gương trong, phản chiếu mọi hình mà chẳng hề bị dơ.
IV. PHÁP NIỆM XỨ – QUÁN PHÁP TRÊN PHÁP
Này các con,
Pháp ở đây là tất cả hiện tượng tâm – vật lý đang xảy ra, là mọi cấu uế và thiện pháp, là những điều ta cần thấy để hiểu, để buông.
Đức Phật dạy hãy quán chiếu các pháp theo năm triền cái, bảy giác chi, bốn Thánh đế… để thấy rõ nhân duyên của mọi hiện tượng.
Khi có tham dục, biết nó đang có mặt và quan sát cách nó sinh diệt.
Khi có sân hận, biết nó từ đâu đến và khi nào tan đi.
Khi tâm sáng, tỉnh, an tĩnh, biết rõ “đây là pháp thiện đang sanh khởi”.
Từ đó, hành giả dần hiểu được mọi pháp đều vô thường, đều sinh – trụ – diệt.
Và trong sự quán chiếu ấy, trí tuệ Bát-nhã khởi sanh, phá tan màn vô minh chấp ngã.
Người tu Pháp niệm xứ thấy được tự tánh các pháp, không còn thấy có “ta” hay “người”, chỉ còn dòng nhân duyên sinh diệt lưu chuyển trong chánh niệm.
Thấy như vậy là thấy pháp giới bình đẳng, thấy tất cả pháp đều là Phật pháp.
V. CÁCH QUÁN CHIẾU VÀ ỨNG DỤNG
Này các con,
Tứ Niệm Xứ không phải chỉ để học, mà là để sống, để hành trong từng phút giây.
Khi đi, biết mình đang đi – đó là quán thân.
Khi cảm nhận mùi hương, biết cảm thọ đang sinh – đó là quán thọ.
Khi tâm khởi ý muốn, biết rõ ý ấy – đó là quán tâm.
Khi thấy một pháp thiện hay bất thiện đang hiện – đó là quán pháp.
Chỉ cần chánh niệm tỉnh giác, không phán xét, không trốn tránh.
Mỗi hành động, mỗi hơi thở, mỗi bước chân đều có thể trở thành Tứ Niệm Xứ sống động.
Tứ Niệm Xứ không dành riêng cho người xuất gia, mà Đức Phật dạy cho tất cả những ai muốn thoát khổ, muốn giác ngộ, từ bậc sa môn đến hàng cư sĩ, từ người tại gia đến người giữa chợ đời.
Nếu hành giả kiên trì quán niệm, chánh niệm ấy sẽ trở thành ngọn đèn trí tuệ soi sáng cả cuộc đời.
Rồi một ngày, con sẽ thấy:
“Thân không phải ta, thọ không phải ta, tâm không phải ta, pháp cũng chẳng phải ta.”
Và khi không còn cái “ta” để bám, khổ đau tự nhiên rơi rụng, như sương tan trong nắng sớm.
VI. LỜI KẾT – HƠI THỞ CHÁNH NIỆM, BƯỚC CHÂN GIẢI THOÁT
Này các con,
Tứ Niệm Xứ là nền tảng của mọi pháp tu, là trái tim của thiền Phật giáo.
Dù hành Mật, Tịnh hay Thiền, nếu không có chánh niệm tỉnh giác, đều dễ rơi vào mê.
Như người cầm đuốc giữa đêm, chỉ cần một niệm sáng, bóng tối tan liền.
Cho nên, hãy bắt đầu từ hơi thở,
Từ bước chân đi,
Từ cảm thọ nhỏ,
Từ ý niệm vừa khởi.
Hãy quán chiếu mọi pháp với tâm hiền hòa, không gấp gáp, với lòng bi mẫn và bao dung.
Đó là cách hành của Bồ-tát – thấy rõ, hiểu sâu, và thương trọn.
Này các con,
Tứ Niệm Xứ không phải là bốn cửa riêng, mà là một con đường duy nhất trở về với chính mình.
Khi con thực hành trọn vẹn, thân – thọ – tâm – pháp hòa thành một,
và trong sự hợp nhất ấy, con thấy được Phật đang mỉm cười nơi chính con.
Hơi thở về, ta biết ta về,
Hơi thở đi, ta biết ta đi.
Thân này chẳng phải “ta” chi,
Chỉ là bốn đại tạm thì hợp tan.
Đi đứng nằm ngồi nhẹ an,
Biết rõ từng động niệm tràn rồi tan.
Thân như bọt nước giữa ngàn,
Thấy thân vô ngã, tâm an giữa đời.
Cảm thọ đến, ta mỉm cười,
Vui, buồn, sướng, khổ – đều thời vô thường.
Biết nó khởi, chẳng tìm đường,
Biết nó diệt, chẳng vấn vương, chẳng cầu.
Như gió thoảng giữa canh thâu,
Cảm thọ dừng lại, tâm sâu lặng dần.
Người trí không ghét, chẳng mừng,
Thấy thọ vô ngã, tịch tịnh vô biên.
Tâm khởi, biết tâm khởi rồi,
Tâm diệt, biết tâm diệt thôi, nhẹ nhàng.
Tham sân si, chẳng lỗi chàng,
Chỉ vì không thấy ánh vàng trong tâm.
Tâm như mây, phủ trăng rằm,
Thấy mây là mây, trăng nằm vẫn yên.
Một niệm tỉnh giác hiện tiền,
Là tâm Phật tánh vẹn nguyên giữa đời.
Pháp sinh – biết pháp đang sinh,
Pháp diệt – biết pháp diệt nhanh như chớp.
Tham, sân, si… – đều là lớp
Sóng tâm huyễn hóa dợn trên biển lòng.
Biết rồi, chẳng vướng, chẳng mong,
Pháp nào cũng Phật, dòng sông cũng thiền.
Một phen thấu rõ căn nguyên,
Vạn pháp đồng tánh, pháp duyên nhiệm mầu.
Thân, thọ, tâm, pháp – bốn miền,
Bốn mà là một, gương thiền sáng soi.
Đi trong cõi tạm luân hồi,
Biết thân vô ngã, thảnh thơi nhiệm mầu.
Hơi thở nhẹ, nụ cười sâu,
Mỗi bước chân tỉnh, nhiệm màu đất hoa.
Quán chiếu chẳng thấy ta,
Chỉ còn tánh giác chan hòa mười phương.
Niệm thân – diệt ái nhiễm thương,
Niệm thọ – dập lửa vô thường khổ đau.
Niệm tâm – sáng trí nhiệm mầu,
Niệm pháp – thấy đạo nhiệm sâu vô cùng.
Một hơi thở cũng tương phùng,
Với tâm Phật tánh bao dung giữa đời.
Một niệm giác, vạn khổ rơi,
Tứ Niệm Xứ – ngọc trời trong tim.
Này con, đừng tìm Phật xa,
Phật đang thở nhẹ trong ta mỗi ngày.
Chỉ cần tỉnh thức nơi đây,
Thân, thọ, tâm, pháp – đều đầy Pháp thân.
Khi con ngồi giữa trăng ngân,
Biết thân là mộng, biết tâm là hư.
Chỉ còn ánh sáng nhân từ,
Rọi soi muôn cõi – Phật như trong mình.
Tứ Niệm Xứ – bốn mùa thiền,
Xuân an, hạ tịnh, thu hiền, đông yên.
Ai hành, tâm hóa cõi tiên,
Ai thấy, khổ tận, trí viên, đạo thành.
“Hít vào – ta an trú.
Thở ra – ta mỉm cười.
Hiện tại – nhiệm mầu,
Đường về – sáng tỏ.”