I. LỜI MỞ PHÁP – BÁNH XE NHÂN DUYÊN VẬN HÀNH KHÔNG NGỪNG
Các con thương mến,
Hôm nay, Thầy muốn nói cho các con nghe về Mười Hai Nhân Duyên, pháp môn mà Đức Thế Tôn đã khai thị cho loài người và chư thiên để thấy rõ căn nguyên của sanh tử và con đường diệt tận khổ đau.
Pháp này được Đức Phật giảng dạy lần đầu trong Kinh Đại Duyên (Mahānidāna Sutta) thuộc Trường Bộ Kinh (Dīgha Nikāya), tại thành Vesālī (Tỳ-xá-ly), khi Ngài nói với Tôn giả A Nan.
A Nan thưa:
“Bạch Thế Tôn, con thấy pháp Duyên khởi này thật sâu sắc, thật vi diệu, nhưng dường như cũng dễ hiểu.”
Phật mỉm cười dạy rằng:
“Chớ nói vậy, A Nan. Pháp này sâu thẳm, khó thấy, khó hiểu, tịch tịnh, diệu tế, vượt ngoài lý luận. Chính vì không hiểu rõ Duyên khởi mà chúng sanh bị ràng buộc trong khổ đau luân hồi.”
II. MƯỜI HAI MẮT XÍCH CỦA LUÂN HỒI
Các con,
Mười Hai Nhân Duyên là chuỗi vận hành của Tâm và Nghiệp, là dòng chảy sinh tử không ngừng mà mỗi chúng sanh đã, đang và sẽ đi qua.
Hãy lắng nghe cho kỹ từng mắt xích:
1. Vô Minh (Avijjā) – Không thấy biết chân lý, không biết vô thường, khổ, vô ngã.
2. Hành (Saṅkhāra) – Từ Vô minh, khởi tạo nghiệp – thiện, ác, vô ký.
3. Thức (Viññāṇa) – Tâm thức khởi lên, nhận biết cảnh giới.
4. Danh Sắc (Nāma–rūpa) – Hình thành thân tâm, danh là tâm lý, sắc là vật chất.
5. Lục Nhập (Saḷāyatana) – Sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) mở ra tiếp xúc thế giới.
6. Xúc (Phassa) – Sáu căn chạm sáu trần, sinh ra cảm xúc.
7. Thọ (Vedanā) – Cảm thọ vui, buồn, hay trung tính.
8. Ái (Taṇhā) – Tham đắm cảm thọ, muốn giữ lấy, ghét bỏ, hoặc tìm cầu.
9. Thủ (Upādāna) – Nắm giữ, bám chấp, tạo thành ngã và sở hữu.
10. Hữu (Bhava) – Sự hiện hữu, tích lũy nghiệp lực để tái sinh.
11. Sinh (Jāti) – Sanh ra đời mới, thân mới, cảnh giới mới.
12. Lão Tử (Jarāmaraṇa) – Già, bệnh, chết, rồi lại khổ đau, rồi lại bắt đầu từ vô minh.
Đó là vòng tròn bất tận — “Vô minh duyên hành, hành duyên thức… sinh duyên lão tử.”
Chúng sinh vì vô minh mà khởi tạo hành, vì hành mà có thức tái sinh, rồi cứ thế xoay vòng trong biển nghiệp mênh mông, không biết bờ bên kia ở đâu.
III. NGUỒN GỐC CỦA KHỔ – KHÔNG AI GÂY KHỔ CHO AI
Các con,
Đức Phật không dạy rằng có ai tạo ra khổ đau cho chúng ta,
Ngài dạy rằng chính Tâm vô minh là căn nguyên của mọi khổ đau.
Vì vô minh, ta không thấy rõ mọi pháp là duyên sinh, vô ngã, nên ta ngỡ có “ta” đang khổ, có “người” làm ta khổ.
Nhưng khi quán sâu, ta thấy:
“Người” chỉ là một duyên.
“Khổ” chỉ là một cảm thọ.
Còn “Ta” – chỉ là dòng tâm niệm nối nhau mà thôi.
Khi con thấy được điều đó, mắt xích đầu tiên – vô minh – đã gãy,
và khi một mắt xích gãy, vòng luân hồi không còn khép kín.
IV. ÁNH SÁNG TRÍ HUỆ – THẤY NHÂN DUYÊN LÀ THẤY PHẬT
Các con ơi,
Người tu Mật Thiền Thất Bảo Huyền Môn phải thấy Mười Hai Nhân Duyên không chỉ trong lời dạy mà trong từng hơi thở.
Hít vào – con thấy “Vô minh khởi”: đó là vọng tưởng, là chấp ngã.
Thở ra – con thấy “Hành sinh”: ý niệm bắt đầu tạo nghiệp.
Giữa hơi thở – “Thức” vận hành, phân biệt, ưa ghét, muốn có, sợ mất…
Rồi khi tâm tiếp xúc, sinh ra “Thọ – Ái – Thủ – Hữu”.
Và ngay đó, một đời sanh tử đã nảy mầm trong tâm niệm này.
Nhưng nếu con tỉnh,
chỉ cần một hơi thở chánh niệm – nhân duyên không khởi.
Vì thấy rõ “hơi thở này vô thường, không phải của ta”,
vì biết “mọi pháp duyên sinh, không ai làm ai khổ”,
thì mười hai mắt xích đều tan như sương mai.
Đó chính là trí huệ Bát Nhã trong đời sống thiền.
Không phải diệt thế gian, mà là thấy thế gian như mộng huyễn.
Không phải ghét sinh tử, mà là biết sinh tử vốn chẳng thật.
V. CHUYỂN HÓA MƯỜI HAI NHÂN DUYÊN TRONG MẬT THIỀN THẤT BẢO HUYỀN MÔN
Các con,
Đức Phật dạy Duyên khởi để ta thấy cái khổ,
Còn Mật Thiền Thất Bảo Huyền Môn là phương tiện để chuyển hóa khổ bằng chính năng lượng thanh tịnh của Từ, Trí và Quán.
Hãy nhớ:
> “Mu A Mu Sa” – mở tâm Từ Bi.
“Sa Bi Mô U” – chiếu soi Trí Huệ.
“Nam Mô Tà Mô Tà Mô Đa Ra Hoang” – quán Vô Thường, Vô Ngã.
Khi con trì ba tầng mật ngôn này:
Vô Minh hóa thành Minh Giác.
Hành trở thành Thiện Hạnh.
Thức thành Tánh Biết.
Danh Sắc thành Thân Tâm Thanh Tịnh.
Lục Nhập thành Sáu Cửa Thiền.
Xúc – Thọ thành Từ Bi – Quán Chiếu.
Ái – Thủ – Hữu chuyển thành Buông – Xả – An.
Sinh – Lão – Tử trở về Vô Sinh Bất Diệt.
Khi đó, bánh xe nhân duyên không còn quay,
vì người thấy, cảnh thấy, và cái thấy – đều là một tánh Không sáng rỡ.
VI. PHẬT DẠY CHO AI VÀ ĐỂ LÀM GÌ
Pháp Duyên Khởi, Phật dạy không chỉ cho hàng Tỳ-kheo hay Bồ-tát,
mà cho tất cả chúng sanh đang lạc lối trong cõi Ta-bà.
Trong Kinh Đại Duyên, Ngài nói với A Nan,
nhưng kỳ thật là nói với chính mỗi chúng ta,
những người còn chấp thật có ta,
còn sợ mất thân,
còn chưa nhận ra tâm này vốn không sinh diệt.
Phật dạy pháp này để:
Ta thấy rõ khổ không thật.
Thấy nguyên nhân của khổ là vô minh.
Thấy cách đoạn khổ là tỉnh giác.
Và thấy con đường diệt khổ là Trung Đạo – không chấp có, không chấp không.
VII. LỜI KHAI TÂM CỦA SƯ PHỤ
Các con,
Đừng cố cắt đứt mười hai nhân duyên,
chỉ cần thấy nó khởi mà không theo,
thì tự nhiên, dây trói sẽ tan.
Đừng tìm thoát sanh tử ở đâu xa,
vì ngay khi con thấy vòng duyên khởi đang vận hành,
là con đã đứng ngoài nó rồi.
Khi con quán Duyên khởi bằng hơi thở,
thì hơi thở ấy trở thành Pháp Thân.
Khi con trì mật ngôn bằng tâm vô cầu,
thì âm thanh ấy là Phật ngữ.
Khi con sống trong tỉnh thức,
thì mười hai nhân duyên biến thành mười hai hoa sen nở trong lòng.
VIII. KẾT PHÁP – NHƯ SƯ PHỤ TRAO NGỌN LỬA
Các con hãy nhớ:
“Thấy Duyên khởi là thấy Pháp.
Thấy Pháp là thấy Phật.”
Vì Phật không ở ngoài nhân duyên,
Phật chính là ánh sáng soi tỏ nhân duyên,
để thấy rằng: mọi khổ đều do tâm, mọi giải thoát cũng từ tâm.
Từ nay, hãy thở thật hiền, nói thật chậm, nghĩ thật sáng,
để mỗi ngày của con là một vòng nhân duyên chuyển hóa,
và mỗi phút giây sống – là một kiếp được giải thoát.
Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật
Nam Mô Thất Bảo Huyền Môn – Mật Thiền Quán Tánh Không Tự Tại.
Khi con hiểu nhân duyên, con không oán ai.
Khi con thấy vô minh, con không trách mình.
Khi con sống trong tỉnh giác,
thì con đã ra khỏi vòng luân hồi ngay trong đời này.”