Search

Thích Bảo Thành

Trong khu vườn nằm nép mình dưới bóng những tán cây cổ thụ, khi buổi sáng vừa đủ yên và gió vừa đủ nhẹ, một người tìm đạo bước đến trước bậc thầy với đôi mắt đầy thắc mắc. Mọi điều trong đời dường như đang chảy đi quá nhanh, quá vội. Lá rơi trong khoảnh khắc, nước chảy trong tiếng thở dài. Cái gì cũng thay hình đổi dạng theo từng nhịp của thời gian. Người học trò cúi đầu, chắp tay, rồi hỏi bằng giọng trầm như đất mới mưa:

“Hôm nay gió thổi qua vườn cũ,
Lá xanh rụng xuống có phải là vô thường?
Dòng nước chảy mãi không trở lại,
Thế gian này rốt cuộc ta đi về đâu?”

Trong tiếng gió chạm vào lá, bậc thầy mỉm cười. Nụ cười của người đã từng nhìn bao lần lá xanh hóa vàng, bao lần dòng nước xuôi ra biển rồi lại trở về trong những đám mây. Thầy đáp, giọng như giọt sương rơi xuống lòng hồ tĩnh lặng:

“Gió và lá, nước là một thể,
Không sinh, không diệt, chỉ là duyên khởi.
Lá rơi không tiếc, nước chảy không ngừng,
Bản tâm vắng lặng mới là chân thường.”

Nghe xong, người học trò im lặng hồi lâu. Trong lòng lại dấy lên một câu hỏi khác, còn sâu hơn, còn thiết tha hơn. Không phải về lá, không phải về nước, mà về chính mình – về nơi làm nên những nỗi khổ thầm kín:

“Làm sao biết được cội nguồn tâm mình,
Khi bao muộn phiền còn vướng bám trong lòng?
Đời người ngắn ngủi như mây qua cửa sổ,
Ta nên giữ gì để lòng không hoang mang?”

Thầy đưa mắt nhìn vào cõi hư không trước mặt. Đối với Thầy, muộn phiền của trò cũng như gió thoảng qua mặt hồ: chỉ cần hồ tĩnh, gió tự dừng; chỉ cần lòng an, khổ tự tan. Thầy đáp:

“Hãy ngồi yên lặng, nhìn sâu bên trong,
Bỏ hết vọng tưởng, chỉ còn tâm sáng.
Muộn phiền tự tan, như mây giữa trời,
Chỉ còn bình an giữa dòng đời vô thường.”

Người học trò khẽ thở ra. Nhưng trái tim vẫn còn một khoảng chưa hiểu. Nếu tâm vốn sáng, nếu cội nguồn vốn tịnh, tại sao lòng người vẫn nhiều giông bão? Chẳng phải ánh sáng cũng có lúc mờ đi sao? Trò lại hỏi:

“Nếu tâm sáng tỏ là cội nguồn vĩnh hằng,
Tại sao đời vẫn khổ, vẫn buồn, vẫn lo?
Ta có thể giữ mãi ánh sáng ấy không,
Hay nó cũng như gió thoảng qua trưa hè?”
Thầy quay đầu nhìn mặt trời đang lên dần phía xa. Ánh sáng không có sinh diệt; chỉ có mây là lúc tụ, lúc tan. Tâm sáng cũng vậy. Không đến, không đi. Không hề mất. Chỉ bị che khuất. Thầy nói, từng lời chứa hơi ấm của một đời trải nghiệm:

“Ánh sáng đó không đến, không đi, không mất,
Nó vốn sẵn có nơi mỗi hơi thở ta.
Chỉ khi ta quên, mới thấy bóng tối phủ,
Nhớ về bản tâm, bóng tối tự tan biến.”

Người học trò cúi đầu, thấy tim mình sáng lên một chút. Nhưng đời người không chỉ có vài câu hỏi. Đường đời đầy những ngã rẽ, những chọn lựa, những chông chênh. Làm sao biết lối đúng? Làm sao tìm đường về? Trò hỏi:

“Vậy con đường nào dẫn ta về với mình,
Giữa bao ngã rẽ của cuộc đời phù du?”

Thầy nhìn trò bằng đôi mắt không còn bị thời gian chi phối. Rồi nói chậm rãi, như từng giọt pháp rơi vào lòng người đang khát:

“Con đường duy nhất là sống trong chánh niệm,
Thở vào, thở ra, tỉnh thức từng phút giây.
Không tìm cầu bên ngoài, không vướng bám bên trong,
Chỉ có hiện tại là cánh cửa mở ra.”

Nhưng đối thoại chưa dừng lại ở đó. Khi thấy trò còn nhiều điều chưa thấu, thầy tiếp tục giảng bằng ngôn ngữ của sự ân cần, như rót thêm ánh sáng vào khoảng tối trong lòng người trẻ:

“Con tìm sự an ổn ở đâu? Ở tương lai chăng? Tương lai chưa đến. Ở quá khứ sao? Quá khứ đã tan như khói. Con chỉ có khoảnh khắc này – duy nhất, sống động, nhiệm mầu. Nếu con ôm lấy hiện tại bằng một trái tim đủ rộng, đủ hiểu, đủ thương, thì mỗi bước con đi đều là bước trở về.”

Trò im lặng, nghe từng lời như nghe gió. Thầy nói tiếp:

“Vô thường không phải để con buồn. Vô thường là tiếng chuông đánh thức, là nhắc con rằng tất cả đều đang đổi thay, để con đừng bám víu. Khi con không bám víu, con nhẹ. Khi con nhẹ, con tự do.”

Người học trò cúi đầu, lòng bắt đầu sáng ra một vùng rộng lớn – nơi không còn câu hỏi, không còn tranh chấp giữa đúng và sai, được và mất. Chỉ còn thinh lặng.

Thầy chậm rãi:

“Bản tâm của con vốn như trời xanh. Mây phiền não chỉ là khách lữ hành. Mây không thể nào làm bẩn được trời. Mây đến rồi đi; còn trời thì vẫn trong.”

Trò nhìn vào mắt thầy và lần đầu tiên hiểu rằng: những câu trả lời không nằm trong chữ nghĩa. Chúng nằm trong tĩnh lặng. Trong hơi thở. Trong từng giây phút trò chịu thật sự quay về với chính mình.
Bậc thầy kết lại bằng giọng nói êm như suối đầu nguồn:

“Con đừng đi tìm đạo quá xa.
Đạo nằm ngay nơi bước chân con đang đặt xuống.
Ngay nơi con thở vào, thở ra.
Ngay nơi con nhìn lá rơi mà không sầu,
Nghe nước chảy mà không vọng,
Nhìn bóng tối mà không sợ.
Khi đó, con đã trở về rồi.”

Người học trò cúi đầu lễ thầy, rồi lặng lẽ bước đi trong khu vườn. Gió vẫn thổi. Lá vẫn rơi. Nước vẫn chảy. Nhưng trong lòng, một điều gì đó đã khác. Không còn là câu hỏi. Không còn là sự hoang mang. Chỉ còn an tịnh – nhẹ như một đám mây lững lờ qua trời.

Và khi cánh cửa trong tâm vừa hé mở, người học trò mới hiểu:
Đối đáp thiền không phải để biết thêm điều mới, mà để nhớ lại những gì vốn đã có trong mình từ lâu.

THIỀN QUÁN

Người hỏi:
Gió sáng nay lướt qua vườn cũ,
Lá xanh rơi… nghe tiếng thở vô thường.
Dòng nước cũ chảy hoài không ngoảnh lại,
Ta giữa đời – rốt cuộc sẽ về đâu?

Thầy đáp:
Gió cùng lá vốn đồng chung một nhịp,
Sóng của đời nương khí sắc mà sinh.
Nước trôi mãi chẳng bao giờ lạc mất,
Như bản tâm – chẳng đến cũng chẳng đi.

Người hỏi:
Con muốn biết cội nguồn tâm vắng lặng,
Mà khổ đau còn đọng dưới tầng sâu.
Đời ngắn ngủi như mây qua cửa sổ,
Giữ điều gì cho khỏi chạnh hoang mang?

Thầy đáp:
Hãy ngồi xuống – ngồi thật yên trong tịnh,
Nhìn vào trong – nơi ánh sáng nhiệm màu.
Mọi muộn phiền như mây tan dưới nắng,
Tâm lặng rồi – chỉ còn gió thanh cao.

Người hỏi:
Nếu tâm sáng là dòng nguồn bất tận,
Vì cớ sao đời vẫn khổ như thường?
Ánh sáng ấy có bền lâu hay mất,
Như gió hè thoảng đến lại thoảng đi?

Thầy đáp:
Ánh sáng ấy chưa từng hề hiện khởi,
Cũng chẳng hề rời bỏ một hơi thở nào.
Ta quên nó – nên thấy đêm vây phủ,
Nhớ trở về – là sáng rực trăng sao.

Người hỏi:
Vậy lối đạo con tìm nơi nẻo bước,
Giữa trăm ngã, biết hướng nào mà theo?

Thầy đáp:
Quay về nhé – bằng chánh niệm từng phút,
Một hơi vào – là thấy cõi an nhiên.
Một hơi thở – mở bao điều trói buộc,
Hiện tại đây – là cửa đạo nhiệm huyền.

Người hỏi:
Con sợ quá vô thường như sóng lớn,
Cuốn tâm mình trôi dạt giữa phù sinh.
Làm sao sống giữa đổi thay muôn phía,
Mà vẫn còn an trú được lòng mình?

Thầy đáp:
Vô thường đó – chẳng phải hình phạt,
Là tiếng chuông nhắc kẻ ngủ mê đời.
Biết tan hợp chỉ là trò duyên khởi,
Con mới nhẹ – như cánh én rời trời.

Người hỏi:
Vậy bản tâm của người là chi thế?
Sao tưởng như rất gần lại rất xa?

Thầy đáp:
Tâm con đó – trời xanh muôn kiếp,
Mây phiền nào phạm được tánh bao la?
Mây chỉ ghé đôi giờ rồi tan biến,
Trời từ lâu vẫn rộng rãi, chan hòa.

Người hỏi:
Con hiểu rồi… nhưng lòng còn xao xuyến,
Sợ mai này lại lạc lối bơ vơ.

Thầy đáp:
Đạo không ở đỉnh cao xa tít,
Ngay bước chân – con đặt xuống bây giờ.
Ngay phút lặng nhìn lá rơi không tiếc,
Nghe nước trôi mà chẳng hỏi bao giờ.

Và thế đó – lời thầy như suối mát,
Tắm hồn con sau tháng ngày khô khan.
Con cúi lạy – thấy trong lòng mở toang,
Một khoảng sáng… không còn tên gọi nữa.

Đối đáp ấy – chẳng thêm điều chi mới,
Chỉ nhắc con nhớ lại ánh ban đầu.
Từ hôm ấy, gió qua vườn lá cũ,
Cũng hóa hiền… như tiếng thở nhiệm mầu.

Share:

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

On Key

Related Posts

Ngoài Kia, Hay Trong Này?

Thích Bảo Thành Ngoài kia, thế giới lúc nào cũng rực rỡ. Ánh nắng chan lên từng mái phố, sắc màu cuộn chảy theo người