I. NGUỒN GỐC CỦA SỰ HỢP NHẤT
Này con,
Khi Đức Phật chuyển bánh xe Tứ Diệu Đế tại Lộc Uyển, Ngài khai mở con đường chứng ngộ bằng trí tuệ.
Khi chư Phật Mật giáo khai huyền Thất Bảo Huyền Môn, các Ngài mở con đường chứng ngộ bằng năng lực của tâm vi tế.
Hai dòng không khác, chỉ khác lối nhìn và nhịp hơi thở.
Một bên thấy, một bên thấu.
Một bên giác bằng tuệ, một bên giác bằng lực.
Khi hợp nhất, hành giả vừa thấy rõ chân lý, vừa sống được trong chân lý.
II. NGUYÊN LÝ KẾT HỢP: “MỘT TÂM – BỐN CHÂN LÝ – BẢY CHI QUÁN”
Trong hơi thở hành thiền, con quán song hành như sau:
Tứ Diệu Đế Thất Bảo Quán Mật Ngôn Tác Dụng
1. Khổ Đế – Thấy rõ khổ Quán Tâm Từ Mu A Mu Sa Làm mềm tâm, chuyển khổ thành bi
2. Tập Đế – Thấy nhân khổ Quán Tâm Trí Tuệ Nam Mô Tà Mô Tà Mô Đa Ra Hoang Thấy gốc vô minh, đoạn nhân khổ
3. Diệt Đế – Thấy tánh diệt Quán Tâm Thiện Lành Sa Bi Mô U Làm hiển Phật tánh, dừng mọi vọng
4. Đạo Đế – Thấy con đường Quán Tâm Thanh tịnh tỉnh giác Ma Sa Ốp Uê Giữ tâm trong sáng, không nhiễm trần
— Quán Tâm Vô Thường Nam Mô Tà Mô Tà Mô Đa ra hoang Thấy mọi pháp sinh diệt mà không sợ
— Quán Tâm Vô Ngã Nam Mô Tà Mô Tà Mô Đa ra hoangXóa biên giới giữa ta và pháp
— Quán Tâm Chân Như Sa Bi Mô U Hòa nhập pháp thân Phật
III. CÁCH HÀNH TRÌ HỢP NHẤT
1. Buổi sáng – Khai quán Từ Bi (Khổ Đế & Quán 1)
Ngồi yên, hít thật chậm, thấy thân còn khổ, đời còn khổ.
Thở ra, mỉm cười, mở lòng thương cho tất cả đang khổ như ta.
Niệm:
“Mu A Mu Sa.”
Hãy để âm này tan vào lồng ngực, sinh ra hơi ấm và ánh sáng hồng nhẹ.
Đó là năng lực đầu tiên – Bi lực.
Bi lực này sẽ hóa khổ thành nguồn tuệ.
2. Giữa ngày – Quán Trí Tuệ (Tập Đế & Quán 2)
Ngồi hoặc đi, biết tâm đang chạy theo cảnh.
Hít vào, thấy nhân khổ là tham – sân – si.
Thở ra, niệm:
“Nam Mô Tà Mô Tà Mô Đa Ra Hoang.”
Nghe âm thanh vang trong hư không nội tâm, như chuông đồng ngân.
Đây là Tuệ lực, giúp con thấy rõ nhân duyên sinh diệt của mọi pháp.
3. Chiều – Quán Thiện Lành (Diệt Đế & Quán 3)
Ngồi giữa ánh hoàng hôn, nhìn thế gian đổi sắc.
Hít vào, thấy mọi pháp đang biến diệt.
Thở ra, niệm:
“Sa Bi Mô U.”
Âm thanh này đưa con vào tầng tĩnh sâu, nơi vọng tưởng dừng.
Không còn ai tu, chỉ còn Pháp đang tu chính nó.
Đây là Tịnh lực – sức mạnh làm hiển Phật tánh.
4. Đêm – Quán Thanh Tịnh, tỉnh giác (Đạo Đế & Quán 4)
Trước khi ngủ, hít vào chậm, thở ra dài.
Biết thân này chỉ là mượn.
Niệm:
Ma Sa Ốp Uê
Cảm nhận tâm rỗng sáng như trăng giữa hư không.
Đây là Giới lực – giữ tâm không nhiễm, thân không động.
IV. BA QUÁN CAO (5–6–7): DẪN ĐẾN NHẤT TÂM TỨ ĐẾ
Sau khi bốn quán đầu thuần thục, hành giả mở ba quán cao – ba tầng siêu việt vượt lên trên cả khổ, tập, diệt, đạo.
5. Quán Vô Thường – Mở Tánh Không
Niệm:
Nam Mô Tà Mô Tà Mô Đa Ra Hoang.”
Thấy mọi hiện tượng đều đang sinh – diệt.
Khi thật thấy, tâm không còn tiếc nuối, cũng không còn bám víu.
6. Quán Vô Ngã – Phá Chấp Pháp & Chấp Tâm
Niệm:
Nam Mô Tà Mô Tà Mô Đa Ra Hoang.”
Thấy không có “ta đang hành thiền”, chỉ có tánh biết đang tự soi.
Khi ấy, Khổ – Tập – Diệt – Đạo đều chỉ là dòng nước chảy qua tánh Không.
7. Quán Chân Như – Nhất Tâm Tịch Chiếu
Niệm:
Ma Sa Ốp Uê
Thân và pháp đồng nhất.
Không còn Thiền, không còn Mật – chỉ còn Pháp thân hiển hiện trong mọi hơi thở.
V. DẤU HIỆU HỢP NHẤT THÀNH CÔNG
Khi pháp hợp nhất vận hành đúng, con sẽ thấy:
Thân nhẹ, hơi thở dài mà tự nhiên.
Tâm sáng, không cần cố định mà tự an.
Lời nói ít, lòng bi mẫn sâu.
Gặp người khổ, tự nhiên muốn giúp mà không nghĩ giúp.
Đó là tướng hợp nhất giữa Tứ Diệu Đế và Thất Bảo Quán.
Khi ấy, Thiền và Mật dung thông, Bi – Trí – Tịnh – Lực viên mãn.
VI. CẢNH GIỚI KẾT QUẢ
Sau thời gian hành trì, con sẽ chứng ba cảnh:
1. Thân thanh tịnh:
Cảm giác ấm, nhẹ, khí lưu thông, bệnh tật giảm.
Thân trở thành “đài sen” để Phật tánh ngự.
2. Tâm tĩnh sáng:
Ngủ ít, nghĩ ít, nhưng năng lượng dồi dào.
Vui mà không cười, buồn mà không khổ.
3. Tuệ vô phân biệt:
Nhìn người, thấy chính mình.
Nghe tiếng gió, biết đó là lời pháp.
Không còn tìm Phật – vì Phật đã sống trong từng tế bào của con.
VII. LỜI KẾT TRUYỀN PHÁP
Này con,
Tứ Diệu Đế là gốc của Phật trí,
Thất Bảo Huyền Môn là gốc của Phật lực.
Trí mà không lực – tuệ thành khô cứng.
Lực mà không trí – tâm thành mê mờ.
Chỉ khi Trí và Lực hòa, con mới thực sự bước vào Phật tánh vô phân biệt.
Vì vậy, từ nay khi hành thiền,
hãy để Khổ – Từ Bi đồng khởi,
Tập – Trí Tuệ cùng soi,
Diệt – Thiện Lành tương ưng,
Đạo – Thanh Tịnh viên mãn.
Khi ấy, bảy pháp quán vận hành trong bốn chân lý,
tâm con trở thành bánh xe Pháp của chính mình,
tự quay, tự chiếu, tự độ.
Không ai là Thầy, không ai là đệ tử,
chỉ còn Phật tâm vận hành giữa hư không của chính con.
Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật
Nguyện cho hành giả Bảo Nghy thành tựu Pháp hợp nhất giữa Tứ Diệu Đế và Thất Bảo Huyền Môn,
để thân tâm đồng sáng, trí tuệ viên minh, từ bi vô lượng,
làm ngọn đèn Pháp soi khắp vô lượng thế giới.