Ngày xưa, tại một ngôi chùa cổ trên triền núi, có một vị Sa-di trẻ thường trăn trở trong tâm:
“Con phát nguyện tu học, nhưng mỗi khi nhìn ra biển đời khổ đau, con thấy vô lượng chúng sanh còn trôi dạt. Con phải làm sao để vừa tu cho mình, vừa cứu giúp cho người?”
Một hôm, Sa-di đến thưa hỏi vị Hòa thượng:
– Bạch thầy, con nghe nói đến hai chữ Bảo Độ, nhưng con chưa hiểu hết ý sâu xa. Xin thầy chỉ dạy.
Hòa thượng mỉm cười, đôi mắt sáng như trăng thu:
– Con hãy nghe chuyện này.
Ngày xưa, có người lữ khách đi trong đêm tối, lạc lối giữa rừng sâu. Trời lạnh, thú dữ rình rập, lòng người run sợ. May thay, ông tìm thấy một viên ngọc sáng, soi rọi đường đi, đưa ông thoát hiểm trở. Viên ngọc ấy chính là Bảo – tượng trưng cho Tam Bảo. Nếu không có ánh sáng Tam Bảo, chúng ta mãi lạc lối trong rừng vô minh.
Nhưng rồi lữ khách kia không giữ viên ngọc cho riêng mình. Ông giơ cao ánh sáng ấy, để cả đoàn người lạc lối phía sau cùng được thấy đường, cùng thoát hiểm. Hành động ấy chính là Độ – nghĩa là đưa người qua bờ mê, sang bến giác.
Hòa thượng dừng lại, thong thả nói:
– Con thấy không? Nếu chỉ có Bảo, ta giữ riêng viên ngọc cho mình, thì chỉ mình ta thoát. Nhưng nếu chỉ có Độ, mà không có ánh sáng của ngọc sáng Tam Bảo, thì lấy gì soi đường cho chúng sanh? Cho nên, Bảo và Độ phải đi đôi.
Sa-di chắp tay, lòng bừng sáng:
– Con hiểu rồi, bạch thầy. Quy y Tam Bảo là nương thuyền giác ngộ, còn Độ sanh là chuyên chở muôn loài sang bờ giải thoát.
Hòa thượng gật đầu:
– Đúng vậy. Tu hành không chỉ để mình an lạc, cũng không chỉ vì cứu người mà quên tu. Chính là vừa tự giác vừa giác tha. Đó chính là hạnh nguyện của Bồ Tát, cũng là ý nghĩa sâu xa của Bảo Độ.
Từ đó, Sa-di trẻ mỗi ngày đều quán niệm:
“Nguyện nương Tam Bảo, nuôi lớn trí tuệ và từ bi;
Nguyện phát đại tâm, quảng độ vô biên chúng sanh.”
Và ánh sáng trong lòng cậu rực rỡ như viên Ngọc Minh Châu bất hoại, soi chiếu bước chân trên con đường tu hành.
BẢO ĐỘ – HUYỀN NGHĨA QUY Y VÀ ĐỘ SANH
Trong đạo lý Phật-đà, mỗi danh từ đều không chỉ là ngôn ngữ thông thường, mà còn hàm tàng huyền nghĩa, là cánh cửa mở vào chân tâm. Hôm nay, chúng ta cùng quán chiếu hai chữ Bảo Độ.
- Bảo – Quy Y Tam Bảo
Bảo không phải là châu ngọc ở thế gian, mà là Tam Bảo: Phật, Pháp, Tăng.
Phật Bảo là giác ngộ viên mãn, là ánh sáng trí tuệ chiếu soi vô minh.
Pháp Bảo là con đường giải thoát, là diệu dụng của chân lý vận hành trong vũ trụ và tâm linh.
Tăng Bảo là đoàn thể thanh tịnh, hòa hợp, đại diện cho sự sống đúng chánh pháp, nêu gương cho trời người.
Quy y Tam Bảo là trở về với gốc sáng trong ta. Đó không phải chỉ là hình thức lễ nghi, mà là một sự chuyển hóa tận căn nguyên:
Từ vô minh trở về giác minh,
Từ tán loạn trở về định tĩnh,
Từ ngã chấp trở về tánh Không.
Quy y Tam Bảo chính là đặt nền móng cho mọi công hạnh độ sanh, vì không quy y, thì chưa có chân định hướng để cứu độ.
- Độ – Quảng Độ Chúng Sanh
Độ nghĩa là vượt qua, chuyên chở, đưa qua bờ bên kia. Trong Phật pháp, độ chính là từ bi cứu khổ, là bố thí công đức, là giúp chúng sanh lìa mê ngộ giác.
Chúng sanh vô biên, thề nguyện độ, không có nghĩa là một cá nhân nhỏ bé ôm đồm cứu hết thảy; mà là tâm nguyện vô biên, rộng như hư không, không hạn cuộc nơi ngã, nhân, chúng sanh, thọ giả.
Độ không phải cứu vớt thân tạm bợ, mà là khai mở con đường giải thoát tâm linh.
Độ không phải ban cho vật chất, mà là trao ánh sáng trí huệ.
Độ không phải hóa thân thần thoại, mà là hiện thân ngay giữa đời để dìu dắt người tỉnh thức.
Người phát nguyện quảng độ chúng sanh, tức là nối dài đại nguyện của chư Phật, Bồ Tát:
“Tự giác, giác tha, giác hạnh viên mãn.”
- Bảo Độ – Tam Bảo Là Thuyền, Chúng Sanh Là Biển
Hai chữ Bảo Độ kết hợp lại, mở ra một cái nhìn toàn vẹn:
Bảo là quy y Tam Bảo, là nương thuyền trí tuệ, từ bi, thanh tịnh.
Độ là dùng thuyền ấy để chuyên chở vô lượng hữu tình vượt biển sinh tử.
Không có Bảo, thì Độ chỉ là lòng tốt thế tục, chưa phải từ bi tối thượng.
Không có Độ, thì Bảo chỉ là sự quy y vị kỷ, chưa khai mở hạnh nguyện Bồ Tát.
Bảo Độ là biểu tượng cho con đường viên dung: vừa trở về tự tánh Tam Bảo, vừa nguyện đem ánh sáng ấy chiếu soi muôn loài.
Người hành thiền có thể quán như sau:
Ngồi yên, thở nhẹ, niệm thầm:
“Phật là giác, Pháp là chân, Tăng là thanh tịnh. Ta trở về Tam Bảo.”
Cảm nhận trong tâm mình một viên ngọc sáng – đó chính là Bảo.
Rồi thở ra, niệm thầm:
“Nguyện đưa vô biên chúng sanh vượt biển khổ, về bờ an lạc.”
Cảm nhận nơi tâm mở rộng như đại hải, chan chứa tình thương – đó chính là Độ.
Khi Bảo và Độ hợp nhất, thì tâm hành giả cũng hợp nhất với tâm chư Phật, chư Bồ Tát.
Bảo Độ không phải một danh xưng, mà là một đạo hạnh, một đại nguyện:
Quy y Tam Bảo, sống bằng trí huệ và từ bi,
Đồng thời phát nguyện quảng độ vô biên, không rời thế gian, không bỏ chúng sanh.
Như vậy, Bảo Độ chính là con đường Bồ Tát hạnh, nối kết tự giác và giác tha, thành tựu viên mãn trong biển giác ngộ.



