Lời khai thị của Sư Phụ gửi đến hàng đệ tử trên đường đạo
Hỡi các con của Như Lai,
Hôm nay, Sư Phụ muốn cùng các con đi vào suối nguồn của chánh pháp, nơi mà Đức Thế Tôn đã khai thị con đường giác ngộ bằng Ba Mươi Bảy Phẩm Trợ Đạo (Tam thập thất phẩm trợ đạo pháp) — chính là xương sống của toàn bộ giáo pháp Phật dạy, là con đường đưa người hành giả từ phàm phu mê mờ bước đến bậc thánh trí giác ngộ.
Pháp này được Đức Thế Tôn tuyên thuyết nhiều lần, nhưng rõ ràng và đầy đủ nhất là trong Kinh Đại Niệm Xứ (Mahāsatipaṭṭhāna Sutta), Kinh Tăng Chi Bộ (Aṅguttara Nikāya), và được xiển dương xuyên suốt trong Kinh Trung Bộ (Majjhima Nikāya), cũng như trong A Tỳ Đàm (Abhidhamma). Ngài dạy cho tất cả chúng sinh — từ hàng Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni, đến nam nữ cư sĩ — vì đây là con đường phổ thông nhưng thâm sâu, ai bước đi đều sẽ đến bờ giác, ai kiên trì đều sẽ tỏa sáng giữa vô minh.
I. NGUỒN GỐC VÀ Ý NGHĨA
Ba mươi bảy phẩm trợ đạo là ba mươi bảy yếu tố trợ giúp cho sự giác ngộ, chia thành bảy nhóm pháp. Đức Phật gọi đó là “Thất bộ Thánh đạo pháp”, gồm:
1. Tứ niệm xứ (bốn nền tảng chánh niệm)
2. Tứ chánh cần (bốn nỗ lực đúng đắn)
3. Tứ như ý túc (bốn năng lực thành tựu)
4. Ngũ căn (năm gốc rễ của đạo)
5. Ngũ lực (năm sức mạnh tinh thần)
6. Thất giác chi (bảy yếu tố giác ngộ)
7. Bát chánh đạo (tám con đường chân chánh)
Mỗi pháp là một cánh hoa sen trong hồ tâm. Khi bảy đóa sen nở, tâm con sẽ tỏa sáng, thân con sẽ nhẹ nhàng, và con sẽ thấy Phật không ở đâu xa, mà ở trong từng hơi thở chánh niệm của chính mình.
II. BỐN NIỆM XỨ – NỀN TẢNG CỦA TỈNH THỨC
Phật dạy trong Kinh Đại Niệm Xứ, Ngài nói:
“Đây là con đường độc nhất đưa đến thanh tịnh cho chúng sinh, vượt khỏi sầu bi, diệt trừ khổ ưu, thành tựu chánh trí, chứng ngộ Niết Bàn — ấy là Tứ Niệm Xứ.”
Các con hãy quán thân, quán thọ, quán tâm, quán pháp trong chánh niệm:
Quán thân trên thân – thấy rõ hơi thở vào ra, thấy thân này vô thường.
Quán thọ trên thọ – biết cảm thọ sinh diệt, khổ lạc vô thường.
Quán tâm trên tâm – thấy tâm động tĩnh, sân si, ái nhiễm mà không đồng hóa với chúng.
Quán pháp trên pháp – thấy rõ các pháp duyên sinh, vô ngã, không gì đáng chấp.
Người hành giả khi niệm thân, niệm thọ, niệm tâm, niệm pháp là đang dựng ngọn đèn trí tuệ giữa đêm vô minh.
III. BỐN CHÁNH CẦN – NGỌN LỬA TINH TẤN
Khi tâm con đã tỉnh, phải khởi tinh tấn, vì nếu chỉ biết mà không hành, thì như hạt giống không gieo xuống đất.
Bốn chánh cần là:
1. Ngăn ngừa điều ác chưa sinh.
2. Diệt trừ điều ác đã sinh.
3. Phát khởi điều thiện chưa sinh.
4. Nuôi lớn điều thiện đã sinh.
Phật dạy cho ai? – Cho tất cả chúng sinh đang chiến đấu với chính mình. Ngài nói trong Kinh Tăng Chi Bộ:
“Hãy tự mình là hòn đảo, tự mình là nơi nương tựa, tinh tấn không phóng dật.”
Mỗi lần con dừng lại để không nói lời ác, không nghĩ điều xấu, chính là con đang thực hành tứ chánh cần.
Tinh tấn không phải là gấp gáp, mà là kiên định, nhẹ nhàng, liên tục như dòng nước chảy.
IV. BỐN NHƯ Ý TÚC – SỨC MẠNH CỦA THIỀN ĐỊNH
Đức Phật dạy:
“Từ tâm chuyên chú, mọi điều đều thành tựu.”
Bốn như ý túc là bốn năng lực tạo thành định lực:
1. Dục như ý túc (mong cầu đúng đắn, thiện lành).
2. Tinh tấn như ý túc (nỗ lực bền bỉ).
3. Tâm như ý túc (đặt tâm không tán loạn).
4. Quán như ý túc (trí tuệ quán chiếu sáng tỏ).
Đây là bốn cánh cửa của thiền định, nơi con bước vào sự tĩnh lặng sâu thẳm, nơi mà từng hơi thở trở thành pháp âm, từng ý niệm trở thành hoa sen nở.
Khi định sâu, trí tuệ tự mở, vì định là nền của tuệ, như mặt hồ yên tĩnh phản chiếu cả bầu trời.
V. NĂM CĂN – GỐC RỄ CỦA ĐẠO TÂM
“Căn” là gốc, là rễ; nếu gốc không vững thì cây không xanh.
Năm căn gồm:
1. Tín căn – niềm tin sâu nơi Phật, Pháp, Tăng và nơi tâm giác ngộ của chính mình.
2. Tấn căn – sự tinh tấn không thoái lui.
3. Niệm căn – ghi nhớ chánh niệm trong từng giây phút sống.
4. Định căn – tâm an trú, không dao động.
5. Tuệ căn – trí tuệ thấy rõ thật tướng các pháp.
Đức Phật dạy trong Kinh Tăng Chi Bộ:
“Như người gieo hạt trên đất tốt, có niềm tin, có nỗ lực, có trí tuệ, hạt ấy sẽ nảy mầm, lớn lên và trổ hoa giải thoát.”
Năm căn chính là năm rễ sâu cắm vào mảnh đất tâm, để hoa giải thoát có chỗ nương.
VI. NĂM LỰC – SỨC MẠNH CỦA THÁNH ĐẠO
Khi năm căn được nuôi lớn, chúng trở thành năm sức mạnh: Tín lực, Tấn lực, Niệm lực, Định lực, Tuệ lực.
Đây là năm năng lượng bảo vệ hành giả giữa cơn sóng của phiền não.
Người có Tín lực thì không bị nghi hoặc lung lay;
người có Định lực thì không bị vọng tưởng cuốn đi;
người có Tuệ lực thì không bị vô minh che phủ.
Phật dạy cho hàng Bồ-tát và cả cư sĩ tại gia rằng:
“Người có năm lực này, dù giữa đời trần tục vẫn không chìm trong khổ.”
VII. BẢY GIÁC CHI – NHỮNG CÁNH HOA GIÁC NGỘ
Đây là bảy yếu tố giúp tâm con tỏa sáng như trăng rằm trong đêm u tối:
1. Niệm giác chi – tỉnh thức không quên.
2. Trạch pháp giác chi – quán xét chân lý.
3. Tinh tấn giác chi – nỗ lực không thoái chuyển.
4. Hỷ giác chi – niềm vui trong pháp thiện.
5. Khinh an giác chi – nhẹ nhàng, thanh tịnh.
6. Định giác chi – tâm an trú.
7. Xả giác chi – buông bỏ, tự tại.
Phật dạy trong Kinh Niệm Xứ:
“Khi bảy giác chi được viên mãn, tâm giải thoát, tuệ giải thoát.”
Các con ơi, khi tâm con vừa có niệm, vừa có xả, vừa có hỷ, con sẽ thấy cuộc đời này vốn tròn đầy, chẳng thiếu gì cả. Mọi khổ đau chỉ vì con chưa thấy trọn vẹn mà thôi.
VIII. TÁM CHÁNH ĐẠO – CON ĐƯỜNG TRỞ VỀ
Đây là kết tinh của tất cả, là bánh xe chuyển pháp mà Đức Thế Tôn xoay lần đầu tại vườn Lộc Uyển, khi giảng cho năm anh em Kiều Trần Như.
Tám chánh đạo gồm:
1. Chánh kiến – thấy đúng sự thật vô thường, khổ, vô ngã.
2. Chánh tư duy – nghĩ thiện, không sân, không hại.
3. Chánh ngữ – lời nói chân thật, hòa ái.
4. Chánh nghiệp – hành động không sát, không trộm, không tà.
5. Chánh mạng – nghề nghiệp trong sạch, không gây khổ.
6. Chánh tinh tấn – nỗ lực đúng hướng.
7. Chánh niệm – tỉnh thức từng giây.
8. Chánh định – tâm an trú trong thiện pháp.
Đức Phật dạy:
“Tám con đường này, nếu đi đến tận cùng, sẽ đến Niết Bàn.”
Đây là đạo lộ bất tử, con đường mà tất cả chư Phật ba đời đã đi qua.
IX. LỜI NHẮN NHỦ CỦA SƯ PHỤ
Các con yêu quý,
Ba mươi bảy phẩm trợ đạo không phải để học cho thuộc, mà để sống cho trọn.
Phật dạy không phải để ta tôn thờ, mà để ta hành trì và chuyển hóa.
Hãy nhớ:
Khi con thở trong chánh niệm, ấy là Tứ Niệm Xứ đang sống.
Khi con ngăn điều ác, nuôi điều thiện, ấy là Tứ Chánh Cần đang hiển hiện.
Khi tâm con an trú trong định, ấy là Như Ý Túc đang vận hành.
Khi con vững tin, tinh tấn, niệm định tuệ, ấy là Ngũ Căn – Ngũ Lực đang tỏa sáng.
Khi con hoan hỷ, an tịnh, buông xả, ấy là Thất Giác Chi đang nở hoa.
Khinh an — nhẹ thân, nhẹ kiếp,
Định — sáng tâm, chiếu soi muôn nẻo.
Xả — thả buông, lòng như gió thổi,
Bảy đóa hoa nở giữa đời thường.
Chánh kiến — thấy rõ nhân duyên,
Chánh tư duy — gieo hạt thiện lành.
Chánh ngữ — nói lời nhu hòa,
Chánh nghiệp — hành động thanh cao.
Chánh mạng — sống trong lẽ thật,
Chánh tinh tấn — không bỏ giữa đường.
Chánh niệm — thắp sáng từng hơi,
Chánh định — an nhiên, không dao động.
Tám con đường — tám cánh sen,
Đưa người vượt bến mê về bờ giác.
Không ở đâu xa — chỉ trong tâm,
Một niệm sáng — muôn kiếp an lành.
Mu A Mu Sa — hơi thở nhiệm mầu,
Từ bi thấm khắp — ba cõi khổ đau.
Nam Mô Ta Mô Tà Mô Đa Ra Hoang —
Trí tuệ chiếu rọi như ngàn trăng sáng.
Hành giả ơi, chớ mong cầu nơi khác,
Phật là hơi thở — là nụ cười này.
Ba mươi bảy phẩm — chẳng ngoài tâm con,
Một tâm chánh niệm — là toàn Phật pháp.
Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật
Mu A Mu Sa – ánh sáng trong hơi thở
Nam Mô Ta Mô Tà Mô Đa Ra Hoang – trí tuệ trong lòng.
Khi con sống đúng, nói đúng, nghĩ đúng, ấy là Bát Chánh Đạo đang mở đường.
Con không cần đi tìm Niết Bàn ở đâu, vì Niết Bàn là khoảnh khắc này, khi tâm con sáng và an.
Ba mươi bảy phẩm trợ đạo không chỉ là lý thuyết, mà là con đường của tình thương có trí tuệ, của trí tuệ có từ bi.
Hãy mang pháp vào từng bước chân, từng hơi thở, từng ánh nhìn…
Để khi con mỉm cười giữa đời, Phật đang mỉm cười trong con.
Ba mươi bảy phẩm trợ đạo – là huyết mạch của đạo tâm, là hơi thở của Bồ Tát, là nhịp tim của người tỉnh.
Phật dạy pháp này cho tất cả — vì trong mỗi con đều có hạt giống giác ngộ.
Hãy gieo hạt ấy bằng hơi thở chánh niệm, tưới tẩm bằng lòng từ, và nuôi dưỡng bằng hành động chân thật.
Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
Nguyện con hiểu và hành,
để Pháp thân hiển lộ trong từng phút giây,
để tâm con — cũng như vạn pháp —
đều an nhiên trong ánh sáng vô biên của trí tuệ và từ bi.
Thân này như khói tan, như mây trôi,
Thọ khổ vui đến, rồi cũng qua thôi.
Tâm vọng niệm nổi, rồi tan theo gió,
Pháp như mây — thấy, hiểu, mỉm cười thôi.
Nhìn thân chẳng thật — tâm bớt mê,
Nhìn thọ đổi thay — chẳng còn đề huề.
Nhìn tâm huyễn khởi — chớ sợ chi,
Nhìn pháp như mộng — lòng tự nhiên về.
Ác chưa sinh — chớ để nảy mầm,
Thiện đã sinh — chăm tưới mỗi ngày.
Thiện chưa sinh — con gieo thêm hạt,
Ác đã sinh — con hóa bằng từ bi.
Tinh tấn chẳng vội, chẳng biếng lười,
Từng hơi thở, là bước chân thôi.
Tu không phải để được, hay mất,
Mà để sáng lòng — giữa cuộc chơi.
Nguyện sâu — gốc của mọi hành,
Tinh tấn — sức bật vượt qua sầu.
Tâm định — lặng như hồ thu,
Quán trí — sáng như trăng đầu núi.
Nguyện, tinh, tâm, tuệ — bốn nguồn thiêng,
Hợp làm một — diệu dụng vô biên.
Pháp chẳng ngoài thân, đạo chẳng ngoài tâm,
Hít chậm rãi, thở “Mu A Mu Sa” — Phật hiện liền.
Tín như hoa sen giữa bùn,
Tấn như dòng suối tràn muôn nẻo.
Niệm như hương gió nhẹ đưa,
Định như mặt nước không gợn sóng.
Tuệ như vầng trăng rọi đêm trường.
Năm căn vững thì năm lực sinh,
Tín – Tấn – Niệm – Định – Tuệ — một dòng minh.
Ngũ căn là rễ, ngũ lực là thân,
Từ đó hoa tâm nở giữa vạn cảnh trần.
Niệm — gốc giác, không quên pháp thiện,
Trạch — chọn đường, bỏ bến vô minh.
Tinh tấn — ngọn lửa chẳng tàn,
Hỷ — nụ cười giữa gian nan đời người.