I. Cội nguồn của pháp quán bao dung, tha thứ
Các con thân mến,
Trong dòng chảy vô minh của đời, tâm người thường bị giam cầm bởi sợ hãi, giận hờn và chấp ngã. Khi ta còn sợ hãi, ta chưa thật sự biết yêu thương; khi ta chưa tha thứ, tâm ta vẫn bị ràng buộc trong khổ đau. Đức Phật dạy rằng: “Oán không thể diệt oán, chỉ có từ bi mới diệt được oán.”
Từ bi ấy chính là gốc của tâm bao dung và tha thứ.
Pháp thiền Mật ngôn Ê Thê Ê Thê Sammatha trong Thất Bảo Huyền Môn là con đường giúp hành giả trực tiếp quán chiếu tâm sợ hãi, giận hờn, tổn thương để chuyển hóa thành năng lượng bao dung, bình an, trí tuệ.
Đây là pháp tu vừa sâu vừa nhẹ, kết hợp hơi thở – năng lượng – chánh niệm – mật ngôn, giúp thanh lọc cả thân, tâm và khí mạch, mở ra cửa trí tuệ vô biên.
II. Pháp hành: Hơi thở và mật ngôn
Các con hãy ngồi yên trong tư thế vững chãi, lưng thẳng như trúc, đầu hơi cúi nhẹ, tâm lắng đọng nơi hơi thở.
Hít vào bằng mũi, phình bụng, đưa khí xuống đan điền – đó là nơi khí hải, nguồn sống của thân.
Thở ra bằng miệng, hóp bụng vào, trì rõ ràng mật ngôn:
“Ê Thê Ê Thê Sammatha…”
Âm thanh phải được cất lên nhẹ, chậm, tròn tiếng, để rung động mật ngôn lan tỏa qua từng tế bào thân thể.
Khi trì chú, tâm quán bốn điểm hành khí:
- Đan điền – nơi sinh lực bắt đầu, tượng trưng cho cội nguồn của sự sống.
- Trái tim – trung tâm của tình thương và tha thứ.
- Ấn đường – cửa của trí tuệ quán chiếu.
- Đỉnh đầu (Bách hội) – nơi Phật tánh sáng rực, kết nối với vũ trụ bao la.
Mỗi hơi thở là một chu kỳ thanh lọc.
Mỗi mật ngôn là một luồng sáng đưa tâm từ bóng tối lên ánh minh.
Từ đan điền đến tim, tâm ta mở ra;
Từ ấn đường đến đỉnh đầu, trí ta sáng ra.
III. Quán chiếu: Tha thứ là ánh sáng phá sợ hãi
Khi hành giả hít vào, thấy rõ trong tâm còn những hình ảnh, những người từng khiến mình khổ đau, sợ hãi.
Khi thở ra, hãy thầm nói với chính mình:
“Ta tha thứ cho người, ta cũng tha thứ cho chính ta.”
Bởi tha thứ không phải là quên, mà là hiểu.
Hiểu rằng mọi người đều bị chi phối bởi vô minh và nghiệp lực; hiểu rằng ai cũng từng lầm lỡ khi chưa sáng tỏ Phật tâm.
Chính sự hiểu ấy, chính lòng bao dung ấy, làm tan tan đi nỗi sợ, xóa đi hận thù, và trả lại tự do cho linh hồn.
Đức Phật dạy:
“Khi con người hiểu được nhân quả, con sẽ không còn oán hờn ai nữa.”
Vì trong từng hơi thở, ta thấy rõ duyên sinh:
Có thương thì có khổ, có chấp thì có sợ, có tha thứ thì có an.
Thế nên, người biết tha thứ là người đang bước vào dòng thiền giác ngộ – không còn tìm hạnh phúc ở ngoài, mà thấy hạnh phúc chính là tâm không còn chống cự.
IV. Lợi ích cho thân – tâm – trí
- Đối với thân:
Pháp thở chậm như rùa giúp điều hòa khí huyết, ổn định nhịp tim, giảm căng thẳng thần kinh.
Sự rung động của mật ngôn Ê Thê Ê Thê Sammatha tác động lên trục năng lượng đan điền – tim – não, khai thông khí mạch, giúp:
Giảm huyết áp, an thần, điều hòa hơi thở.
Tăng cường năng lượng sống, giảm mệt mỏi, tăng sức đề kháng.
Giúp người hành thiền cảm nhận sự nhẹ nhàng, ấm áp và thư giãn sâu.
- Đối với tâm:
Khi năng lượng từ bi tràn đầy trong hơi thở, tâm tự nhiên an.
Sợ hãi và phiền não không còn chỗ bám vì ánh sáng tha thứ đã chiếu soi khắp các cõi tâm.
Tâm được gột sạch những lớp bụi của oán hận, nghi ngờ, mặc cảm.
Lòng nhẹ như gió, hồn an như nước.
- Đối với trí:
Từ tâm bao dung sinh ra trí tuệ.
Vì khi con người buông oán, tâm không còn bị che phủ.
Trí tuệ Bát Nhã hiển lộ tự nhiên, không phải từ học hỏi, mà từ tâm lặng chiếu soi.
Người hành thiền lâu ngày với mật ngôn này sẽ nhận ra rằng:
Tha thứ không phải là hành động của người yếu đuối,
Mà là biểu hiện của người thấy rõ bản chất duyên sinh của vạn pháp.
V. Kết luận: Bao dung là hơi thở của Phật tâm
Các con hãy nhớ, sợ hãi và oán hờn chính là tấm màn ngăn tâm ta với Phật tánh.
Khi con hành trì pháp Ê Thê Ê Thê Sammatha, mỗi hơi thở chính là một cánh cửa mở ra tự do, mỗi âm thanh chính là một lời tha thứ.
Khi hơi thở xuống đan điền – con trở về với sự sống.
Khi hơi thở đi qua tim – con biết yêu thương.
Khi hơi thở chạm đến ấn đường – con thấy được sự thật.
Và khi hơi thở đến đỉnh đầu – con hòa nhập cùng pháp giới.
Lúc ấy, sợ hãi không còn, chỉ còn lại một vùng ánh sáng nhiệm mầu.
Thân an, tâm tịnh, trí sáng, tâm từ vô lượng – đó là quả của thiền bao dung, tha thứ.
Sư phụ dạy:
“Người biết tha thứ là người biết quay về hơi thở.
Người bao dung là người đã thấy Phật trong tâm.
Khi con trì mật ngôn Ê Thê Ê Thê Sammatha,
Là lúc con mở cửa Từ Bi,
Và bước vào cõi tịch tịnh của chính mình.”
Ê Thê Ê Thê Sammatha,
Hơi thở nhiệm mầu chan hòa trời cao.
Hít vào đan điền dâng sáng,
Thở ra tan hết nỗi sầu lao xao.
Bao năm tâm sợ hãi khổ đau,
Tự làm xiềng xích buộc nhau luân hồi.
Nay quán tâm, thấy rõ đời,
Nhân duyên chằng chịt, không ai có tội.
Hít vào — lòng mở như suối,
Thở ra — tha thứ như mây.
Ai làm khổ ta hôm nay,
Cũng chỉ do vô minh đang trói.
Ê Thê Ê Thê Sammatha,
Âm vang nhẹ chạm lòng ta.
Từ rốn lên tim sáng tỏ,
Qua ấn đường, trí mở như hoa.
Từ đỉnh đầu tỏa ánh hào quang,
Phật tánh hiển lộ, vô thường nhẹ tênh.
Bao dung là cánh cửa thiền,
Tha thứ là con đường trở lại.
Hít vào, thân nhẹ như khói,
Thở ra, tâm rỗng như không.
Một niệm hiểu, vạn niệm thông,
Ngã tan trong ánh vô cùng tịch diệt.
Sợ hãi — hóa thành sen biếc,
Oán thù — tan giữa hư không.
Chỉ còn dòng khí thong dong,
Ê Thê Ê Thê — gõ nhịp trong lòng.
Sammatha, Sammatha,
Âm thanh như suối an hòa.
Trái tim ta không còn ngăn cách,
Chỉ còn Phật, chỉ còn ta.
Người hành thiền ngồi trong tĩnh lặng,
Mỗi hơi thở là một đoá hoa.
Bao dung, tha thứ, vô ngã,
Là con đường Phật mở ra trong ta.



