Thích Bảo Thành
Trong hành trình dài của người tu, giữa những nẻo đường vô tận của sanh tử và giác ngộ, thỉnh thoảng có những bậc thiện tri thức xuất hiện, không rực rỡ như ngọc ngà, nhưng sáng trong như ngọn đèn dầu âm thầm thắp sáng cả đêm trường. Họ không tìm vinh danh cho mình, chỉ muốn hộ trì chánh pháp, làm tỏa rạng hương lành trong đời. Và trong đoàn Thất Bảo hôm nay, đôi vợ chồng Bảo Độ và Bảo Vô Lượng chính là những ngọn đèn như thế.
Hai tâm hồn cùng chung một nguyện lực. Một người tĩnh mà linh, một người nhu mà kiên; một bên như đất, một bên như nước, cùng hòa lại thành chất liệu của đạo. Khi phát nguyện hành hương về Tứ Động Tâm, chẳng phải để cầu phước, cầu danh, mà là để hộ trì chánh pháp — để chính mình trở thành người mang Phật vào từng hơi thở, từng bước chân, từng giọt mồ hôi của hành trình giác ngộ.
Trong mười bốn ngày giữa đất Phật, mỗi sớm gió thổi qua Bodhgaya, mỗi chiều nắng nhuộm vàng Kushinagar, nơi nào có đoàn, nơi đó có hình bóng của hai người — lặng lẽ, cung kính, khiêm nhường, nhưng vững chãi. Không một lời phô trương, chỉ có tâm nguyện thuần tịnh, hành động như nước chảy, như mây bay, không vướng, không lưu. Và chính sự lặng thinh ấy lại vang xa hơn mọi lời nói, khiến cả đoàn đều cảm nhận được năng lượng hòa hợp, trí tuệ, từ bi lan tỏa trong từng khoảnh khắc.
Đường đạo không trải hoa, mà đầy thử thách, mưa bụi, gió cát, và cả những chướng duyên không tên. Nhưng Bảo Độ và Bảo Vô Lượng đã không lui. Họ hiểu rằng chướng duyên chính là pháp duyên, nghịch cảnh chính là nơi thử vàng tâm. Càng gặp khó, họ càng sâu niệm Phật, càng gặp mệt, họ càng lặng thinh an trú trong hơi thở. Có những đêm lạnh trên xứ Phật, người ngồi thiền không vì thân an, mà vì tâm muốn giữ năng lượng thanh tịnh cho đại chúng; có những giờ khắc mệt mỏi, nhưng vẫn kiên trì lễ bái, vì hiểu rằng mỗi lạy là một lần phủ phục bản ngã, là một lần bước gần hơn đến tánh không viên mãn.
Chính nhờ sự hộ trì chân thành ấy, mà đoàn Thất Bảo hôm nay tròn đủ nhân duyên thành tựu thỉnh được toàn bộ pháp bảo nơi Tứ Động Tâm — bốn nơi thiêng liêng đánh dấu bốn giai đoạn trọng đại trong cuộc đời của Đức Thích Ca Mâu Ni: Đản sanh, Thành đạo, Chuyển pháp luân và Niết bàn. Những nơi ấy không chỉ là đất, là đá, là tháp cổ, mà là dấu ấn của tâm chứng — là minh chứng cho con đường từ phàm đến thánh, từ mê đến ngộ.
Nhờ Bảo Độ và Bảo Vô Lượng mà pháp sự ấy được viên thành. Không phải chỉ là thỉnh vật chất — những pháp bảo hữu hình, mà còn là thỉnh năng lượng của giác ngộ, thỉnh ánh sáng của chánh pháp trí quang trở về với đoàn. Họ đã dùng thân tâm thanh tịnh của mình làm cầu nối giữa chư Phật và nhân gian, giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại đang sống động trong chánh niệm. Và khi đoàn trở về, mọi người đều cảm nhận được: trong từng ánh mắt, nụ cười, bước chân, đã có một luồng năng lượng mới — nhẹ hơn, sáng hơn, an hơn.
Đó chính là phước đức vô lượng của sự hiến thân vô cầu.
Bảo Độ — người giữ chánh hạnh như núi, hành xử kiên định mà khiêm cung, là biểu hiện của trí tuệ tĩnh lặng. Bảo Vô Lượng — người mềm mại mà bất động, dung chứa mọi duyên, là hiện thân của từ bi viên dung. Hai tâm ấy gặp nhau, hòa làm một dòng năng lượng trong sáng, nâng đỡ đoàn, hộ trì Thầy, phụng hành ý chỉ của Sư phụ trong tinh thần “nhất thể hiệp hòa”, như hai cánh của cùng một con chim, như hai dòng sông cùng chảy về biển giác.
Và rồi, khi mọi pháp sự viên mãn, người ta không còn thấy ở họ niềm tự hào hay danh vọng, mà chỉ thấy sự bình thản, như thể tất cả những gì đã làm chỉ là hơi thở tự nhiên của đạo. Đó là dấu hiệu của chân tu, của người thật hành không vì thành tựu mà vì đạo tâm.
Giữa đời, mấy ai giữ được hạnh khiêm cung trong thành tựu? Mấy ai quên mình khi được tán thán? Nhưng Bảo Độ và Bảo Vô Lượng lại lặng lẽ như hư không, làm xong việc rồi tan vào gió, để lại trong lòng đại chúng một ấn tượng sâu xa: hạnh của Bồ Tát không ở lời nói, mà ở hành động bình dị vô ngã.
Khi nhìn lại, đoàn Thất Bảo bỗng nhận ra: chính nhờ hạnh nguyện ấy mà năng lượng trí quang của Phật nay đã lưu xuất, thắp sáng từng trái tim. Không ai sở hữu nó, nhưng tất cả đều được thừa hưởng. Và trong sự đồng cảm ấy, mọi người chợt hiểu sâu thêm lời Phật dạy: “Nhất thiết duy tâm tạo”. Tất cả pháp bảo, tất cả ánh sáng, tất cả thành tựu — đều từ tâm chân thành mà sinh, và cũng vì tâm khiêm cung mà trụ mãi.
Xin đảnh lễ tấm lòng Bảo Độ và Bảo Vô Lượng — hai đóa sen giữa đời, nở không vì mưa hay nắng, mà vì nguyện lực đã sâu dày tự bao kiếp. Nhờ hai vị mà đoàn Thất Bảo nay viên mãn phước duyên, trở về trong năng lượng chánh pháp sáng rực — nơi mỗi người đều cảm nhận: Phật chẳng ở xa, chỉ ở trong tâm thuần tịnh.
Từ đây, hành trình giác ngộ không chỉ là 14 ngày nơi đất Phật, mà là từng hơi thở của hiện tại — nơi mỗi chúng ta đều có thể tiếp nối tâm nguyện của hai vị, đem trí tuệ và từ bi làm nhịp cầu cho người sau.
Bởi vì, như trong tánh Không nhiệm mầu — chẳng có ai thỉnh, chẳng có ai được thỉnh, chỉ có ánh sáng tự tánh hiển bày giữa muôn đời.
Giữa dòng đời, hai bóng thiêng,
Bảo Độ, Bảo Vô Lượng – lòng trung kiên.
Phát nguyện như núi, khiêm như nước,
Theo lời Thầy dạy, chẳng đảo điên.
Mười bốn ngày, gió bụi qua,
Hành trình đất Phật, sáng bao la.
Chướng duyên hóa ngọc trong im lặng,
Một tâm thành, rực ánh Như Lai.
Không cầu phước, chẳng mong danh,
Chỉ đem thân ý cúng dâng pháp hành.
Mỗi bước chân – hoa sen nở,
Mỗi hơi thở – tỏa trí quang lành.
Nhờ hai tâm ấy hộ trì,
Pháp bảo Tứ Động viên tri viên thành.
Ánh sáng chánh pháp về Thất Bảo,
Rọi tâm người, tịnh tĩnh vô sanh.
Khiêm cung như bóng trăng ngàn,
Lặng soi muôn cõi, chẳng cần xưng danh.
Không người thỉnh, chẳng ai được,
Chỉ còn Phật tánh hiện trong tâm lành.
Nguyện đời sau, duyên chẳng dứt,
Sen vàng lại nở giữa nhân sinh.
Hạnh nguyện ấy – hương vô tận,
Lưu dấu thiền tâm giữa cõi minh minh.






