(Đêm của tĩnh lặng, nơi từng hơi thở hóa thành ánh sáng)
Buổi tối ở Bồ Đề Đạo Tràng có một vẻ đẹp không thể nói bằng lời. Gió Ấn Độ về đêm dịu như hơi thở người thiền, hương nhang lan theo từng làn khói mỏng, và trăng tròn treo trên đỉnh tháp Kim Cang sáng như con mắt của vô lượng chư Phật.
Sau buổi dạo phố, đoàn Thất Bảo mười bảy người chúng tôi trở về khuôn viên cội Bồ Đề. Ai nấy đều im lặng – không phải vì mệt, mà vì lòng đang dạt dào một niềm an.
Trước mặt là cội Bồ Đề thiêng – nơi Đức Phật ngồi nhập định suốt bốn mươi chín ngày đêm, nhìn thấu tận nguồn gốc khổ đau, và mở ra con đường trung đạo. Ánh trăng phủ lên lá Bồ Đề một màu bạc, như thể đang chép lại bài kinh không lời mà Ngài từng giảng bằng chính sự tĩnh lặng của tâm.
Không ai bảo ai, cả đoàn ngồi xuống. Không ghế, không nệm, chỉ đất ấm và hơi gió từ sông Ni Liên Thuyền xa xa.
Tiếng chuông chùa ngân lên – từng hồi trầm thấp, tan rồi lại hiện.
Giữa tiếng chuông ấy, chúng tôi như nghe thấy nhịp tim của mình, nhịp thở của đất, và nhịp pháp âm không lời lan khắp không gian.
Sư cô Bảo Giới khẽ nói, giọng như gió thoảng:
“Đức Phật không dạy chúng ta tìm Phật ở đâu xa,
mà dạy mình quay về nghe tiếng Phật trong chính hơi thở.”
Mọi người gật đầu. Có người khẽ mỉm cười, có người nhắm mắt, có người giọt lệ khẽ rơi mà chẳng biết vì sao. Có lẽ, nước mắt ấy không của khổ đau, mà là của giác ngộ – giọt nước rửa bụi tâm.
Trăng đêm ấy sáng lạ. Ánh sáng ấy không chói, chỉ như bàn tay mẹ xoa đầu đứa con xa nhà.
Chị Bảo Nghy – người sáng nay còn bỡ ngỡ với vị trà sữa Ấn – bỗng thì thầm:
“Nếu Đức Phật thành đạo nhờ ngồi yên,
thì mình có thể ngộ nhờ… biết mỉm cười chăng?”
Cả đoàn bật cười nhẹ. Sư huynh Bảo Tịnh Đức đáp:
“Mỉm cười mà không dính vào vui, đó là thiền.
Ngồi yên mà không bị kẹt vào tĩnh, đó là đạo.”
Lời nói ấy vang lên như một bài kệ ngắn, tan vào tiếng gió. Một chị trong đoàn ghi lại vào sổ hành hương, rồi chắp tay lễ Bồ Đề.
Một vị tăng Ấn Độ bước đến, áo nâu sậm, tay cầm chuỗi hạt gỗ. Ông không nói, chỉ mỉm cười và cúi đầu chào.
Chúng tôi chắp tay đáp lễ.
Trong khoảnh khắc ấy, không còn ranh giới của ngôn ngữ hay quốc độ, chỉ có những tâm hồn gặp nhau trong một nhịp thiền vô ngôn.
Ông ngồi xuống cạnh chúng tôi, cùng tụng bài Metta Sutta – Kinh Từ Bi – bằng tiếng Pali cổ. Giọng ông trầm, từng chữ như hạt châu rơi trên mặt nước tâm.
Không ai hiểu hết lời, nhưng ai cũng hiểu được năng lượng của tình thương không biên giới.
Đêm khuya, gió khẽ lay từng lá Bồ Đề. Mỗi chiếc lá như một câu trả lời cho những câu hỏi chưa từng nói.
Một người trong đoàn khẽ bảo:
“Hành hương không phải để đến gần Phật,
mà để thấy ra Phật chưa từng rời ta.”
Tôi chợt nhớ buổi sáng – những tiếng rao, những ly trà, những quán nghèo ven phố.
Phải chăng, chính nơi ấy – giữa bụi và nắng – cũng là Bồ Đề Đạo Tràng của đời thường?
Trước khi ra về, mọi người đồng lễ Phật.
Không ai nói lời cầu xin, chỉ gửi lòng tri ân:
Tri ân Đức Phật đã chỉ đường,
Tri ân cuộc đời cho chúng tôi đủ duyên đến đây,
Tri ân chính bản thân vì vẫn giữ được ngọn lửa tỉnh thức giữa dòng đời.
Trăng vẫn sáng. Cội Bồ Đề vẫn lặng.
Và trong tim mười bảy người, có một cội Bồ Đề mới đang bén rễ.
Đêm Bồ Đề không ngủ, mà cũng chẳng thức.
Chỉ có tâm thiền lặng như gương, soi thấy chính mình là Phật, chính đời là pháp.
Một ngày dạo phố để thấy đời,
Một đêm ngồi thiền để thấy tâm.
Cả hai – đời và đạo –
Vốn chưa từng tách rời.
Tự truyện thiền không khép lại ở đây, vì cội Bồ Đề đã ở trong mỗi bước chân chúng tôi – giữa phố xá, giữa hơi thở, giữa từng nụ cười nhỏ trong cuộc đời.
Thích Bảo Thành