Giữa lòng đất thiêng Ấn Độ, nơi sông Ni Liên Thuyền lặng chảy dưới ánh bình minh, có một cội Bồ Đề trầm mặc qua ngàn năm vẫn rợp bóng từ bi. Nơi ấy, hơn hai ngàn năm trăm năm trước, một bậc Đại Giác đã ngồi xuống trong im lặng thẳm sâu, nhìn tận cội nguồn của khổ, thấu suốt duyên khởi của vạn pháp, và mở ra con đường giải thoát cho tất cả chúng sanh. Bồ Đề Đạo Tràng — không chỉ là thánh tích, mà là biểu tượng của tâm giác ngộ, là nơi phàm hóa thánh, vô minh hóa trí tuệ, nơi gió thiền vẫn còn ngân lên lời giác tỉnh của Đức Thích Ca Mâu Ni.
Khi đoàn Thất Bảo mười bảy người đặt chân đến nơi này, không chỉ là một chuyến hành hương của hình thể, mà là cuộc trở về của tâm linh qua vô lượng kiếp. Dưới bóng Bồ Đề, từng bước chân như hóa thành thiền hành; từng hơi thở là một lời nguyện nối dài từ xưa. Mỗi người trong đoàn mang theo một tâm nguyện — cầu an cho người sống, cầu siêu cho người đã khuất, và dâng trọn lòng thành cúng dường Thiên Tăng Hội — như kết nối lại mạch tâm linh giữa phàm và thánh, giữa hữu hạn và vô biên.
Giây phút được thỉnh về cây Bồ Đề gốc, nơi Đức Phật từng an tọa, không chỉ là phước báu thù thắng mà còn là duyên lành vô lượng. Bởi cây Bồ Đề không chỉ là biểu tượng vật chất, mà là bản thể của giác ngộ – nơi vô ngã hiển lộ trong từng chiếc lá rung. Khi đoàn cung kính nhận nhành Bồ Đề, chính là tiếp nhận chủng tử giác ngộ – hạt giống chánh đẳng chánh giác gieo vào lòng người, để mai này nảy mầm nơi đất Việt, nở hoa Bồ Đề trong từng tâm niệm thiện lành.
Trong tiếng chuông chùa ngân vang giữa sương sớm, đoàn Thất Bảo quỳ trước bảo tháp Kim Cang – nơi Phật thành đạo – lòng nhẹ như mây, mắt sáng như sao. Mỗi tâm niệm thành kính hòa cùng năng lượng thanh tịnh của vô lượng chư Phật, Bồ Tát, Thánh Tăng, khiến không gian như dừng lại, thời gian như tan vào vô biên. Tâm người và tâm Phật đồng nhất, không còn hai, không còn đến – đi – có – không.
Bồ Đề Đạo Tràng – nơi Đức Phật chạm đến tận cùng khổ đau và mở ra vô tận an lạc – cũng chính là tấm gương soi lại tâm mình. Người hành hương thật sự không chỉ đến để lễ bái, mà để thấy lại Phật trong chính mình, nhận ra rằng mỗi hơi thở chánh niệm, mỗi hành động từ bi, chính là đang ngồi dưới cội Bồ Đề thuở ấy.
Và thế, hành trình của đoàn Thất Bảo không kết thúc ở đất Ấn, mà bắt đầu nơi tâm tỉnh thức. Cội Bồ Đề nơi đất Phật rồi sẽ bén rễ nơi quê hương, trong từng chùa, từng thiền đường, từng trái tim biết quay về nương tựa nơi Tam Bảo. Bởi ánh sáng giác ngộ không chỉ ở cội cây kia, mà đang lan tỏa trong từng người đã biết trở về với chính niệm, hành trì giữa đời, và đem từ bi soi chiếu khắp muôn nơi.
Bồ Đề không ở xa,
Giác ngộ không ở ngoài tâm.
Một niệm thanh tịnh – Bồ Đề hiện,
Một lòng thành – Phật tánh hiển bày.
Dưới bóng Bồ Đề xưa gió nhẹ,
Ánh dương vàng phủ lặng hư không.
Nơi đây Phật ngự tâm viên mãn,
Giác ngộ viên thành giữa tịch không.
Một sáng đoàn Thất Bảo mười bảy,
Về đất thiêng – cõi Phật huyền linh.
Tay chắp nguyện lòng trong sáng mãi,
Cầu an, cầu siêu – một tâm tình.
Tiếng chuông ngân giữa trời Ấn tịnh,
Hương trầm bay – khói quyện mây xa.
Từng bước thiền, từng hơi thở lắng,
Phật trong tâm hiện giữa bao la.
Duyên thù thắng – cội thiêng trao tặng,
Cành Bồ Đề – từ gốc chánh chân.
Chính nơi Phật ngồi đêm thành đạo,
Ánh minh khai rực khắp mười phương.
Cây Bồ Đề – không cây của đất,
Mà cây tâm giác ngộ vô biên.
Một lá rơi, muôn sao chớp sáng,
Một hơi thở – Phật hiện trong thiền.
Cúng dường Tăng hội – lòng thanh tịnh,
Tịnh độ ngay giữa cõi Ta Bà.
Tâm Phật và người không hai lối,
Một niệm từ bi vượt hằng sa.
Bồ Đề chẳng ở phương xa ấy,
Cũng chẳng ngoài thân thể, tâm linh.
Người biết quay về trong tỉnh thức,
Là ngồi nơi Phật thuở nguyên sinh.
Thất Bảo đoàn – duyên lành viên mãn,
Ngọc tâm gieo giữa cõi nhân gian.
Cây giác ngộ bén rễ từ chánh,
Nở hoa thiền khắp chốn trần gian.