Giữa lòng Ấn Độ huyền nhiệm, nơi sông Hằng vẫn chảy qua bao ngàn năm lịch sử, có một khu rừng cổ từng chứng kiến bước chân của bậc Giác Ngộ – đó là Khổ Hạnh Lâm (Uruvela), nơi Thái tử Tất-đạt-đa đã sáu năm tu khổ hạnh trước khi thành đạo. Mảnh đất ấy, hôm nay vẫn như còn vang vọng hơi thở trầm mặc của Ngài, nơi mà thân gầy guộc chỉ còn da bọc xương, nhưng tâm vẫn sáng rực niềm tin tìm ra chân lý cứu khổ cho muôn loài.
Khổ Hạnh Lâm không chỉ là địa danh lịch sử mà còn là biểu tượng của hành trình vượt qua cực đoan. Tại nơi này, Đức Phật đã thực hành tất cả những phép khổ hạnh khắc nghiệt nhất – nhịn ăn, nín thở, chịu rét nóng, kiềm chế mọi ham muốn – với niềm tin rằng diệt thân sẽ diệt được khổ. Nhưng cuối cùng, Ngài nhận ra rằng đau khổ của thân không đưa đến giải thoát, chỉ khiến tâm thêm yếu mỏi. Chính trong khoảnh khắc nhận ra con đường sai lầm đó, Ngài đã mở ra Trung Đạo – con đường không rơi vào hưởng dục cũng chẳng rơi vào ép xác. Đó là con đường trí tuệ và từ bi, nơi thân tâm điều hòa, nội tâm sáng suốt.
Tâm nguyện của đoàn Thất Bảo 17 người
Khi đoàn Thất Bảo 17 người đặt chân đến nơi này, không phải chỉ là một chuyến du lịch tâm linh, mà là một cuộc trở về trong chính mình. Mỗi người trong đoàn mang theo những câu chuyện riêng, những nỗi niềm đời thường, những lo toan của cuộc sống. Nhưng khi bước vào Khổ Hạnh Lâm, giữa không gian tĩnh mịch của rừng thiêng và hơi gió như còn phảng phất dấu chân Phật, ai nấy đều cảm nhận một năng lượng lạ lùng – năng lượng của buông bỏ.
Các thành viên trong đoàn hiểu rằng:
Không cần phải vào rừng ép xác, chỉ cần chánh niệm trong từng hơi thở, từng hành động là đang đi trong Trung Đạo.
Không cần phải chịu khổ mới được giải thoát, chỉ cần thấy rõ khổ, hiểu khổ và chuyển hóa khổ trong tâm mình là đang bước theo dấu Phật.
Mỗi người đều mang một “rừng khổ hạnh” trong lòng – đó là những ràng buộc, lo toan, chấp trước – và hành hương là cơ hội để nhận ra và buông xuống.
Từ Khổ Hạnh Lâm, đoàn Thất Bảo học được ba điều quý giá:
1. Buông bỏ không phải là mất mát, mà là trở về.
Khi buông đi cái tôi, lòng tham, sự hơn thua, ta mới thấy được gốc của bình an.
2. Trung Đạo là con đường của trí tuệ.
Không cực đoan, không phán xét, không chạy theo cảm xúc, mà luôn giữ tâm quân bình, sáng suốt, như mặt hồ không gợn sóng phản chiếu bầu trời chân thật.
3. Hành hương là hành trình chuyển hóa nội tâm.
Mỗi bước chân giữa đất Phật là một bước quay về bên trong, để thấy rõ khổ – nguyên nhân của khổ – con đường diệt khổ – và sự an vui của Niết Bàn ngay trong hiện tại.
Khổ Hạnh Lâm nhắc nhở mỗi người rằng Đức Phật không thành đạo nhờ khổ, mà nhờ hiểu rõ bản chất của khổ. Đoàn Thất Bảo 17 người, sau khi lắng lòng nơi ấy, hiểu rằng tu học không nằm ở hình thức hay nghi lễ, mà ở chuyển hóa nhận thức: thấy rõ vô thường, vô ngã, và duyên sinh của mọi sự.
Khi rời khỏi khu rừng ấy, có thể trời vẫn xanh, gió vẫn thổi, nhưng trong lòng mỗi người đã có thêm một ánh sáng trí tuệ – ánh sáng của con đường Trung Đạo, nơi khổ đau tan biến như sương sớm dưới nắng mai.
Rừng xưa gió vẫn vi vu,
Bóng cây Khổ Hạnh mịt mù khói sương.
Phật ngồi gầy tựa trăng sương,
Thân đau chẳng diệt đoạn trường thế gian.
Sáu năm khổ hạnh thở than,
Một giọt nước cúng – mở màn chân như.
Trung Đạo sáng giữa tâm hư,
Không nghiêng cực khổ, chẳng dư dục trần.
Thất Bảo mười bảy bước chân,
Lắng nghe rừng thở, thấy thân vô thường.
Hành hương chẳng phải lên đường,
Mà là quay lại tìm gương tâm mình.
Buông đi một chấp, an bình,
Giữa dòng sinh tử, tự sinh sen vàng.
Khổ Hạnh Lâm gió nhẹ tan,
Chỉ còn ánh Phật dịu dàng trong tim.
Thích Bảo Thành























